Có 2 kết quả:
稀里光当 xī li guāng dāng ㄒㄧ ㄍㄨㄤ ㄉㄤ • 稀里光當 xī li guāng dāng ㄒㄧ ㄍㄨㄤ ㄉㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) thin
(2) diluted
(2) diluted
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) thin
(2) diluted
(2) diluted
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0